Có 2 kết quả:

天花乱坠 tiān huā luàn zhuì ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄌㄨㄢˋ ㄓㄨㄟˋ天花亂墜 tiān huā luàn zhuì ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄌㄨㄢˋ ㄓㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a deluge of heavenly flowers (idiom)
(2) fig. extravagant embellishments
(3) hype

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a deluge of heavenly flowers (idiom)
(2) fig. extravagant embellishments
(3) hype

Bình luận 0